部屋は底冷えして寒いのに、買い物に出かけたら外は温かい。自転車だけど手袋はいらないくらいだった。 縁側があったらなぁと、ふと思った。昔、おばあさんがいつも縁側で日向ぼっこしながら新聞読んでたのを思い出す。 月曜日は1割引のスーパーヘ。鶏ムネやら手羽元、鮭などいろいろ買い込んだ。 もちろんこれも!夏は... 続きをみる
黄金比率のムラゴンブログ
-
- # 黄金比率
-
#
ベトナム語
-
悪事を働く者からは行動を観察することで学ぶことができますが、偉業を成し遂げた者から得るには、行動を見て、それを実際に適用し、成功を収める必要がある。それはすごく難しい。 Bạn có thể học hỏi từ những kẻ làm điều ác bằng cách quan sát hành động của họ, nhưng để học hỏi từ những người thành đạt vĩ đại, bạn cần nhìn thấy hành động của họ, áp d
-
毎日、10個のベトナム語44 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
-
毎日、10個のベトナム語43 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
-
彼は大悪党だが、未来永劫に名は轟く。Anh ta là một nhân vật phản diện vĩ đại, nhưng tên anh ta sẽ được ghi nhớ mãi mãi.
-
毎日、10個のベトナム語42 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
-
毎日、10個のベトナム語41 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
-
毎日、10個のベトナム語40 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
-
毎日、10個のベトナム語39 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
-
愚かな新社会人を食べる退職代行と話のネタにする社会人 Một công ty hỗ trợ hưu trí săn lùng những nhân viên mới ngu ngốc và các công nhân nói về điều đó
-
ブログを始めて1か月経過。いつの間にか今月62記事書いてます。 Đã một tháng kể từ khi tôi bắt đầu viết blog. Trước khi tôi biết điều đó, tôi đã viết được Sáu mươi hai bài báo trong tháng này.
-
毎日、10個のベトナム語38 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
-
AIで宿題を解く子供へ
-
人は自分が有能であると考え、他人を有能か無能かで判断する Mọi người tự cho mình là có năng lực và đánh giá người khác là có năng lực hay không có năng lực
-
毎日、10個のベトナム語37 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
-
毎日、10個のベトナム語36 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
-
-
#
60代シニア女性
-
しんどい 何一つ出来ませんでした
-
ゴールデンウィークの外出・メタセコイア並木とマキノ高原とうなぎ
-
「フランス人のケチの美学」
-
( `◔ ω ◔ ) .。o 長生き確率表:XX歳になるまで生きる確率
-
自分の顔を、毎日きっちり見ることはとても大切な事かも (๑ ◕ ㅂ ◕ )و✧
-
強盗対策に「捨て金」逆恨みを避けるため
-
1日で終わる/創作小説を更新
-
GWの渋滞や混雑っぷりが凄すぎ!
-
今日からGWの休み 後半じゃないよ
-
サマータイム実施/メルカリ順調
-
働きながら長生きしたいけど、先を考えると時間も欲しい。
-
見た目以上に体の内部が気になるシニア
-
( `◔ ω ◔ )。o賃貸ぼっち生活 【2024年3月分の生活費】
-
やっぱり嫌 やっぱりねじれているんです
-
田んぼの畦にキツネが散歩してるの
-