肥沼信次&アインシュタインの格言「誰かのために生きてこそ、人生には価値がある」
肥沼博士顕彰碑に刻まれた八王子市中町出身の医師 肥沼信次(こえぬまのぶつぐ)博士とドイツの物理学者 アルベルト・アインシュタインの格言を胸に刻みたいと思います 八王子市中町出身の医師 肥沼信次(こえぬまのぶつぐ) 明治41年/1908年10月9日 - 昭和21年/1946年3月8日 令和2年(202... 続きをみる
肥沼信次&アインシュタインの格言「誰かのために生きてこそ、人生には価値がある」
肥沼博士顕彰碑に刻まれた八王子市中町出身の医師 肥沼信次(こえぬまのぶつぐ)博士とドイツの物理学者 アルベルト・アインシュタインの格言を胸に刻みたいと思います 八王子市中町出身の医師 肥沼信次(こえぬまのぶつぐ) 明治41年/1908年10月9日 - 昭和21年/1946年3月8日 令和2年(202... 続きをみる
逃げたのではない、選択したのだ Tôi không chạy trốn, tôi đã chọn nó.
外国語スキルを活かす!あくしろよ!の使い方2
毎日、10個のベトナム語50 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語49 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
ACジャパンは「パイロットも医師も男性だという偏見を持つな」という言葉を持っている最も偏見のある会社です。 AC Japan là công ty thiên vị nhất với câu nói “Đừng có thành kiến rằng phi công và bác sĩ đều là nam tính”.
毎日、10個のベトナム語48 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
人は失敗の記憶を優先する Mọi người ưu tiên những ký ức về thất bại
FIREされたFIREを目指す人 Những người đã bị sa thải và đang hướng tới độc lập tài chính và nghỉ hưu sớm
毎日、10個のベトナム語47 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語46 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語45 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語44 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語43 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
彼は大悪党だが、未来永劫に名は轟く。Anh ta là một nhân vật phản diện vĩ đại, nhưng tên anh ta sẽ được ghi nhớ mãi mãi.
毎日、10個のベトナム語42 Hàng ngày mười từ tiếng Việt