こちら、今日まで暖かい秋の日が続いております。 お昼は、韓国マーケットで買ってきたお惣菜のキンバ、豆腐バーグ、韓国のそばを海苔で巻いたもの、キムチなど。 安定の美味しさ、といった感じでした。 仕事の後モモと山に行く途中に、赤いものを見つけました。 オオモクゲンジ(Koelreuteria Elega... 続きをみる
赤い葉のムラゴンブログ
-
-
maiさんが描いてくださった、モモとお友だち。 見ていると、なんだかホッコリします。 写真を撮りながら可愛いなあ、と思っていたので、描いてくださり嬉しい! 嬉しくて耳を後ろに倒しているモモが、とても『モモ』らしいです^^。 ありがとうございました(^.^)/。 トランプ大統領、今日(月曜日)退院され... 続きをみる
- # 赤い葉
-
#
ベトナム語
-
ACジャパンは「パイロットも医師も男性だという偏見を持つな」という言葉を持っている最も偏見のある会社です。 AC Japan là công ty thiên vị nhất với câu nói “Đừng có thành kiến rằng phi công và bác sĩ đều là nam tính”.
-
毎日、10個のベトナム語48 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
-
人は失敗の記憶を優先する Mọi người ưu tiên những ký ức về thất bại
-
FIREされたFIREを目指す人 Những người đã bị sa thải và đang hướng tới độc lập tài chính và nghỉ hưu sớm
-
毎日、10個のベトナム語47 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
-
毎日、10個のベトナム語46 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
-
毎日、10個のベトナム語45 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
-
毎日、10個のベトナム語44 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
-
毎日、10個のベトナム語43 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
-
彼は大悪党だが、未来永劫に名は轟く。Anh ta là một nhân vật phản diện vĩ đại, nhưng tên anh ta sẽ được ghi nhớ mãi mãi.
-
毎日、10個のベトナム語42 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
-
毎日、10個のベトナム語41 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
-
毎日、10個のベトナム語40 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
-
毎日、10個のベトナム語39 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
-
愚かな新社会人を食べる退職代行と話のネタにする社会人 Một công ty hỗ trợ hưu trí săn lùng những nhân viên mới ngu ngốc và các công nhân nói về điều đó
-
- # 50代からの生き方