コゴミのムラゴンブログ
-
-
-
-
ヤマアザミ 移植してまとめたものの、ほとんどは活着せず、アゲハの飛来も減りました。 ウド 近年鹿の餌食になって この数年、夏には坊主になってしまいます。今年はどうでしょうか。 フキ フキノトウに出会うのは稀ですが、顔を出したばかりの若葉はぬめりのないジュンサイのようです。 オシダ 裏の小川に通ずる斜... 続きをみる
-
- # コゴミ
- # シニアライフ
-
#
ベトナム語
-
時短とコスパを求め、余った時間で過剰な情報を受け取る現代人、それをかき混ぜることはない。そして、上辺だけの情報が残る。吐き出す時には、大事な部分は澱となっている。Con người hiện đại tìm cách tiết kiệm thời gian và hiệu quả chi phí, đồng thời nhận được lượng thông tin quá lớn trong thời gian rảnh rỗi, nhưng họ không trộn lẫn chúng. Sau
-
毎日、10個のベトナム語52 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
-
毎日、10個のベトナム語51 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
-
学びは時間で得られるなら、できるときにやることだ。言い訳することになるのは、避けなければいけない。 Nếu việc học đến kịp thời, hãy làm điều đó khi bạn có thể. Tránh bào chữa.
-
聞く専門者と聞く専門者が対峙して、沈黙を生み出し、やがて記憶から消え去る。 Người nghe chuyên nghiệp và người nghe chuyên gia đối đầu nhau, tạo ra sự im lặng và cuối cùng biến mất khỏi ký ức.
-
沈黙は金だが、やがて石になる Im lặng là vàng nhưng nó lại hóa đá
-
授業動画を倍速でしか再生しない愚か者は、YOTUBEの動画も倍速で見る愚か者でもある。逆はない。 Kẻ ngốc chỉ phát video lớp học với tốc độ gấp đôi cũng là kẻ ngốc xem video YOTUBE với tốc độ gấp đôi. Không có điều ngược lại.
-
死を招いた原因は彼女が彼の人生を侮辱したこと Nguyên nhân cái chết của anh là do cô thiếu tôn trọng mạng sống của anh.
-
逃げたのではない、選択したのだ Tôi không chạy trốn, tôi đã chọn nó.
-
外国語スキルを活かす!あくしろよ!の使い方2
-
毎日、10個のベトナム語50 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
-
毎日、10個のベトナム語49 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
-
ACジャパンは「パイロットも医師も男性だという偏見を持つな」という言葉を持っている最も偏見のある会社です。 AC Japan là công ty thiên vị nhất với câu nói “Đừng có thành kiến rằng phi công và bác sĩ đều là nam tính”.
-
毎日、10個のベトナム語48 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
-
人は失敗の記憶を優先する Mọi người ưu tiên những ký ức về thất bại
-